1 | | Mèo chiến binh - Bão nổi/ Erin Hunter; Nguyễn Minh Thư dịch . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thống Nhã Nam, 2021. - 408tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M174429, M174430, PM052493, PM052494, VV021446, VV86642 |
2 | | Mèo chiến binh - Lửa và băng/ Erin Hunter; Nguyễn Minh Thư dịch . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 373tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28819, M161735, M161736, PM045181, PM045182, VV016575, VV81760 |
3 | | Mèo chiến binh vào trong hoang dã/ Erin Hunter; Nguyễn Minh Thư dịch . - H.: Hội Nhà văn; Nhã Nam, 2016. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN76189, MTN76190, TN38159, TN38160, TN38161, TN38162, TNV23114, TNV23115 |
4 | | Những chiến binh bão nổi/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.4 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5900, TNL5901 |
5 | | Những chiến binh bão nổi/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.4: Bão nổi . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6812, DM6813, VL29228, VL29229 |
6 | | Những chiến binh bí mật trong rừng/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.3 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5898, TNL5899 |
7 | | Những chiến binh bí mật trong rừng/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.3: Bí mật trong rừng . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6810, DM6811, VL29226, VL29227 |
8 | | Những chiến binh con đường hiểm nguy/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.5: Con đường hiểm nguy . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 320tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6814, DM6815, VL29230, VL29231 |
9 | | Những chiến binh con đường nguy hiểm/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.5 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 320tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5902, TNL5903 |
10 | | Những chiến binh lửa và băng/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.2 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5896, TNL5897 |
11 | | Những chiến binh lửa và băng/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.2: Lửa và băng . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6808, DM6809, VL29224, VL29225 |
12 | | Những chiến binh thời khắc đen tối/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.6 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6816, DM6817, VL29232, VL29233 |
13 | | Những chiến binh thời khắc đen tối/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.6 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50355, TNL5904, TNL5905 |
14 | | Những chiến binh vào trong hoang dã/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.1 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5894, TNL5895 |
15 | | Những chiến binh vào trong hoang dã/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.1: Vào trong hoang dã . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2006. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6806, DM6807, VL29222, VL29223 |
16 | | Những chiến binh/ Erin Hunter ; Hương Lan: dịch, T.3: Bí mật trong rừng . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50346, MTN50347, MTN50348 |
17 | | Những chiến binh/ Erin Hunter ; Hương Lan: dịch, T.6: Thời khắc đen tối . - Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2007. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50357 |
18 | | Những chiến binh/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.1: Vào trong hoang dã . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2006. - 285tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50340, MTN50341 |
19 | | Những chiến binh/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.2: Lửa và băng . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007. - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50344 |
20 | | Những chiến binh/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.4: Bão nổi . - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50349, MTN50350, MTN50351 |
21 | | Những chiến binh/ Erin Hunter; Hương Lan: dịch, T.5: Con đường hiểm nguy . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50354 |
|